Có 2 kết quả:

复兴 phục hưng復興 phục hưng

1/2

phục hưng

giản thể

Từ điển phổ thông

phục hưng, khôi phục lại, phục hồi lại

Bình luận 0

phục hưng

phồn thể

Từ điển phổ thông

phục hưng, khôi phục lại, phục hồi lại

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lại thịnh vượng trở lại — Làm cho thịnh vượng trở lại như xưa.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0